Châu tự trị Cáp Táp Khắc Y Lê
• Bính âm | Yīlí Hāsàkè Zìzhìzhōu |
---|---|
• Tổng cộng | 3,880,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tân Cương |
Thủ phủ | Ghulja |
• Mật độ | 14,2/km2 (37/mi2) |
English version Châu tự trị Cáp Táp Khắc Y Lê
Châu tự trị Cáp Táp Khắc Y Lê
• Bính âm | Yīlí Hāsàkè Zìzhìzhōu |
---|---|
• Tổng cộng | 3,880,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tân Cương |
Thủ phủ | Ghulja |
• Mật độ | 14,2/km2 (37/mi2) |
Thực đơn
Châu tự trị Cáp Táp Khắc Y LêLiên quan
Châu Châu Âu Châu Á Châu Đại Dương Châu Nam Cực Châu Mỹ Châu Phi Châu Kiệt Luân Châu Đốc Châu ThâmTài liệu tham khảo
WikiPedia: Châu tự trị Cáp Táp Khắc Y Lê